Thông số kỹ thuật xe tải Hyundai các dòng xe H150 - N250 - N250SL - 75S - 110S - EX8. Kích thước thùng xe tải Hyundai mới nhất cung cấp bởi Hyundai Bắc Việt

Thông số kỹ thuật xe tải Hyundai

Hyundai Bắc Việt là 1 trong những đại lý chính hãng đạt tiêu chuẩn 3S trong hệ thống đại lý xe tải Hyundai chính hãng. Tại Hyundai Bắc Việt, chúng tôi luôn cam kết làm hài lòng khách hàng ở mức cao nhất. Đội ngũ tư vấn bán hàng với nhiều năm kinh nghiệm sẽ tư vấn cho khách những mẫu thùng phù hợp với nhu cầu & điều kiện hoạt động của từng ngành hàng. Trong bài viết này, Hyundai Bắc Việt – Chi nhánh Hải Phòng xin kính gửi tới quý khách bảng thông số kỹ thuật xe tải Hyundai mới nhất.

Giới thiệu xe tải Hyundai

Xe tải Hyundai vốn đã là 1 thương hiệu xe tải nổi tiếng tại Việt Nam; các dòng xe tải Hyundai hiện đang được phân phối chính hãng của Hyundai Thành Công Việt Nam (HTCV). Xe tải Hyundai luôn được nhiều khách hàng nhắc tới với khả năng vận hành ổn định; động cơ mạnh mẽ; tiết kiệm nhiên liệu… Với hệ thống đại lý xe tải Hyundai chính hãng trải dài trên toàn quốc; mang đến những mẫu xe mới nhất; đồng thời cũng luôn đáp ứng nhu cầu bảo dưỡng sửa chữa xe kịp thời nhất cho khách hàng.

TKST Hyundai 0972225682 779x453 1
Thông số kỹ thuật xe tải Hyundai

Thông số kỹ thuật xe tải Hyundai

Thông số kỹ thuật xe tải Hyundai là 1 trong những câu hỏi mà Hyundai Bắc Việt chúng tôi nhận được trong thời gian vừa qua. Trong bài viết này, Hyundai Bắc Việt – Chi nhánh Hải Phòng xin kính gửi tới quý khách Bảng thông số kỹ thuật xe tải Hyundai & Kích thước thùng xe tải Hyundai mới nhất. Nếu dưới đây chưa có những thông tin quý khách đang tìm kiếm; hãy nhấc máy gọi ngay HOTLINE : 0972225682 (24/7) để được hỗ trợ tốt nhất.

Thông số kỹ thuật xe tải 1.5 tấn – H150

  • Loại xe : New Porter H150
  • Hộp số : Số sàn – 6 cấp tiến + 1 cấp lùi
  • Dung tích động cơ : 2497cc (DC4B)
  • Công suất : 130Ps/3800(rpm)
  • Mô men xoắn cực đại : 255Nm/1500-3500(rpm)
  • Lốp trước : 195/70R15C – 8PR
  • Lốp sau : 145R13C – 8PR (Lốp kép)
  • Phanh trước : Đĩa Thông Gió
  • Phanh sau : Tang trống
  • Hệ thống treo trước : Thanh xoắn lò xo
  • Hệ thống treo sau : Nhíp lá
  • Dung tích thùng nhiên liệu :

Thông số kỹ thuật xe tải 2.5 tấn – N250

  • Loại xe : New Mighty N250 – N250SL
  • Hộp số : M6AR1 – Số sàn – 6 cấp tiến + 1 cấp lùi
  • Dung tích động cơ : 2497cc
  • Công suất : 130Ps/3800(rpm)
  • Mô men xoắn cực đại : 255Nm/2000(rpm)
  • Lốp trước : 6.50R16
  • Lốp sau : 5.50R13 (Lốp kép)
  • Phanh trước : Đĩa Thông Gió
  • Phanh sau : Tang trống
  • Hệ thống treo trước : Thanh xoắn lò xo
  • Hệ thống treo sau : Nhíp lá
  • Dung tích thùng nhiên liệu :

Thông số kỹ thuật xe tải 3.5 tấn – 75S

  • Loại xe : New Mighty 75S
  • Hộp số : Số sàn – 5 cấp tiến + 1 cấp lùi
  • Dung tích động cơ : 3933cc
  • Công suất : 140Ps/2700(rpm)
  • Mô men xoắn cực đại : 372Nm/1400(rpm)
  • Lốp trước : 7.00-16
  • Lốp sau : 7.00-16 (Lốp kép)
  • Phanh trước : Tang trống
  • Phanh sau : Tang trống
  • Hệ thống treo trước : Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
  • Hệ thống treo sau : Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
  • Dung tích thùng nhiên liệu :

Thông số kỹ thuật xe tải 6.5 tấn – 7.5 tấn – 110S

  • Loại xe : New Mighty 110S
  • Hộp số : Số sàn – 5 cấp tiến + 1 cấp lùi
  • Dung tích động cơ : 3933cc
  • Công suất : 150Ps/2700(rpm)
  • Mô men xoắn cực đại : 372Nm/1400(rpm)
  • Lốp trước : 8.25-16
  • Lốp sau : 8.25-16 (Lốp kép)
  • Phanh trước : Tang trống
  • Phanh sau : Tang trống
  • Phanh phụ – Phanh khí xả :
  • Hệ thống treo trước : Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
  • Hệ thống treo sau : Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
  • Dung tích thùng nhiên liệu :

Thông số kỹ thuật xe tải 7 tấn – 8 tấn – EX8

  • Loại xe : New Mighty EX8
  • Hộp số : M035S5 – Số sàn – 5 cấp tiến + 1 cấp lùi
  • Dung tích động cơ : 2891cc
  • Công suất : 160Ps/2700(rpm)
  • Mô men xoắn cực đại : 372Nm/1400(rpm)
  • Lốp trước : 8.25-16
  • Lốp sau : 8.25-16 (Lốp kép)
  • Phanh trước : Tang trống – Phanh thủy lực trợ lực 2 dòng, trợ lực thủy lực
  • Phanh sau : Tang trống – Phanh thủy lực trợ lực 2 dòng, trợ lực thủy lực
  • Phanh phụ – Phanh khí xả :
  • Hệ thống treo trước : Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
  • Hệ thống treo sau : Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
  • Dung tích thùng nhiên liệu : 100l

Kích thước thùng xe tải Hyundai

Kích thước thùng xe tải 1.5 tấn – H150

H150TK 779x453 1
Thông số kỹ thuật xe tải Hyundai

Kích thước thùng xe tải 2.5 tấn – N250

N250SL 779x453 1
Thông số kỹ thuật xe tải Hyundai

Kích thước thùng xe tải 3.5 tấn – 75S

75S 779x453 1
Thông số kỹ thuật xe tải Hyundai

Kích thước thùng xe tải 6.5 tấn – 7.5 tấn – 110S

110XL 779x453 1
Thông số kỹ thuật xe tải Hyundai

Kích thước thùng xe tải 7 tấn – 8 tấn – EX8

EX8L 779x453 1
Thông số kỹ thuật xe tải Hyundai

Địa chỉ bán xe tải Hyundai

Lên đầu trang